性分化疾患-卵精巣性
せいぶんかしっかん-たまごせいそうせい
Trứng và tinh hoàn trong rối loạn phát triển giới tính
性分化疾患-卵精巣性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 性分化疾患-卵精巣性
性分化疾患 せいぶんかしっかん
rối loạn phát triển giới tính
卵巣疾患 らんそうしっかん
bệnh lý buồng trứng
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
精巣疾患 せいそうしっかん
bệnh về tinh hoàn
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
性分化疾患-性染色体性 せいぶんかしっかん-せいせんしょくたいせい
nhiễm sắc thể giới tính trong rối loạn phát triển giới tính
リウマチ性疾患 リウマチせいしっかん
bệnh thấp khớp