性別判定
せーべつはんてー「TÍNH BIỆT PHÁN ĐỊNH」
Phân tích xác định giới tính
性別判定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 性別判定
骨格による性別判定 こっかくによるせーべつはんてー
xác định giới tính bằng khung xương
性格判別 せいかくはんべつ
sự định giá cá nhân (sự phân tích, sự xác định, sự nhận ra)
胎児性別の判定法 たいじせいべつのはんていほう
phương pháp xác định giới tính của thai nhi trước khi sinh (vd: bằng siêu âm)
判別 はんべつ
sự phân biệt; sự phân biệt
判定 はんてい
sự phán đoán; sự phân định.
軟判定識別器 なんはんていしきべつき
bộ phân biệt quyết định mềm
判別式 はんべつしき
biểu thức tùy điều kiện
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ