Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
性労働者
せいろうどうしゃ
người làm nghề mại dâm
女性労働者 じょせいろうどうしゃ
Lao động nữ
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
労働者 ろうどうしゃ
công nhân
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
賃労働者 ちんろうどうしゃ
người làm công ăn lương.
移動労働者 いどうろうどうしゃ
lao động lưu động, lao động di cư
組職労働者 くみしょくろうどうしゃ
tổ chức lao động
「TÍNH LAO ĐỘNG GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích