Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
性急 せいきゅう
cấp tính; vội vàng; nhanh chóng
急性 きゅうせい
cấp tính
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
急性痛 きゅーせーつー
đau cấp tính
亜急性 あきゅうせい
hơi cấp
急性期 きゅうせいき
giai đoạn cấp tính
急性病 きゅうせいびょう
bệnh cấp tính.