急性期
きゅうせいき「CẤP TÍNH KÌ」
☆ Danh từ
Giai đoạn cấp tính

急性期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 急性期
急性期タンパク きゅうせいきタンパク
protein pha cấp tính
急性期褥瘡 きゅうせいきじょくそう
thối loét giai đoạn cấp tính
急性期反応 きゅうせいきはんのう
phản ứng giai đoạn cấp tính
亜急性期管理 あきゅーせーきかんり
quản lý bán cấp tính
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
性急 せいきゅう
cấp tính; vội vàng; nhanh chóng
急性 きゅうせい
cấp tính
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ