Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
性格構築理論
せーかくこーちくりろん
lý thuyết cấu trúc tư duy cá nhân
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
格理論 かくりろん
lý thuyết trường hợp
理性論 りせいろん
duy lý luận.
理論価格 りろんかかく
giá lý thuyết
論理構成 ろんりこうせい
sắp xếp lôgic
論理構造 ろんりこうぞう
cấu trúc lôgic
論理機構 ろんりきこう
linh kiện lôgic
構築 こうちく
sự xây dựng
Đăng nhập để xem giải thích