Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
理性論
りせいろん
duy lý luận.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
相対性理論 そうたいせいりろん
(vật lý) thuyết tương đối
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
性格構築理論 せーかくこーちくりろん
lý thuyết cấu trúc tư duy cá nhân
倫理理論 りんりりろん
luân lý học
論理エラー ろんりエラー
lỗi lôgic
「LÍ TÍNH LUẬN」
Đăng nhập để xem giải thích