Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
性格類型
せいかくるいけい
kiểu tính cách
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
類型 るいけい
kiểu giống nhau; kiểu chung.
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
性格 せいかく
phẩm cách
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
類型化 るいけいか
phân loại theo các mẫu, kiểu
「TÍNH CÁCH LOẠI HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích