性格類型
せいかくるいけい「TÍNH CÁCH LOẠI HÌNH」
☆ Danh từ
Kiểu tính cách

性格類型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 性格類型
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
類型 るいけい
kiểu giống nhau; kiểu chung.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
性格 せいかく
phẩm cách
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
類型化 るいけいか
phân loại theo các mẫu, kiểu