性格
せいかく「TÍNH CÁCH」
Phẩm cách
Tính cách
性格
は
絶対
に
変
えられないというものではない。
Không thể nói rằng là tính cách tuyệt đối sẽ không thay đổi.
性格
の
点
で、
女性
の
候補者
の
方
がこの
仕事
には
向
いている。
Xét về mặt tính cách thì ứng viên nữ thích hợp hơn với công việc này.
☆ Danh từ
Tâm trạng; trạng thái; tính tình; tâm tính; tính cách
あけっぴろげな
性格
Tính xã hội cao
湿
った
手
の
人
は、
情熱的
な
性格
。
Người có tay ướt là người có tính cách nhiệt tình
Tính nết.

Từ đồng nghĩa của 性格
noun
性格 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 性格
ヒステリー性格 ヒステリーせいかく
cá nhân quá kích động
性格類型 せいかくるいけい
kiểu tính cách
肛門性格 こうもんせいかく
anal character (in psychoanalysis)
性格描写 せいかくびょうしゃ
sự miêu tả tính cách
性格検査 せいかくけんさ
khảo sát tính cách
性格判断 せいかくはんだん
sự định giá cá nhân (sự phân tích, sự xác định, sự nhận ra)
性格判別 せいかくはんべつ
sự định giá cá nhân (sự phân tích, sự xác định, sự nhận ra)
性格分析 せいかくぶんせき
sự định giá cá nhân (sự phân tích, sự xác định, sự nhận ra)