Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生理活性物質
せいりかっせいぶっしつ
hoạt chất sinh học
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
物質生活 ぶつしつせいかつ
đời sống vật chất.
酵素活性物質 こうそかっせいぶっしつ
chất hoạt hóa enzym
性生活 せいせいかつ
cuộc sống tình dục.
酵素再活性物質 こうそさいかっせいぶっしつ
薬理活性 やくりかっせい
hoạt tính dược lý
活物寄生 かつぶつきせい
kẻ ăn bám, vật ký sinh
生活物資 せいかつぶっし
Hàng hóa phục vụ cho sinh hoạt, cuộc sống hàng ngày
Đăng nhập để xem giải thích