Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予防法 よぼうほう
để phòng ngừa đo
病気を予防 びょうきをよぼう
phòng bị.
予防接種法 よぼうせっしゅほう
luật tiêm chủng dự phòng
予防 よぼう
ngừa
病院を予防する びょういんをよぼうする
ngừa bệnh.
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.