病院を予防する
びょういんをよぼうする
Ngừa bệnh.

病院を予防する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 病院を予防する
病気を予防 びょうきをよぼう
phòng bị.
予防する よぼう よぼうする
đề phòng
予防線を張る よぼうせんをはる
thiết lập tuyến phòng thủ, đề phòng bị tấn công
病院を訪れる びょういんをおとずれる
Đến (thăm) bệnh viện
予防 よぼう
ngừa
病院 びょういん
nhà thương
予防薬 よぼうやく
y học phòng bệnh
予防衣 よぼうころも よぼうい
áo choàng phòng ngừa (loại áo blouse được sử dụng để bảo vệ người mặc khỏi các chất độc hại, vi khuẩn và virus)