Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同意 どうい
đồng ý
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
同意味 どういみ
đồng nghĩa
不同意 ふどうい
sự bất đồng ý kiến, sự không tán thành
同意見 どういけん
cùng quan điểm đó
同意語 どういご
từ đồng nghĩa
同意義 どういぎ
sự đồng nghĩa