Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
性的虐待
せいてきぎゃくたい
sự lạm dụng tình dục
児童性的虐待 じどうせいてきぎゃくたい
lạm dụng tình dục trẻ em
虐待 ぎゃくたい
đọa đầy
被虐待女性 ひぎゃくたいじょせい
phụ nữ bị hành hạ
嗜虐的 しぎゃくてき
ác dâm, thích thú những trò tàn ác
自虐的 じぎゃくてき
tự giày vò.
被虐待児 ひぎゃくたいじ
trẻ em bị lạm dụng, ngược đãi
幼児虐待 ようじぎゃくたい
sự ngược đãi trẻ em
虐待する ぎゃくたいする
đày
「TÍNH ĐÍCH NGƯỢC ĐÃI」
Đăng nhập để xem giải thích