自虐的
じぎゃくてき「TỰ NGƯỢC ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Tự giày vò.

自虐的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自虐的
自虐 じぎゃく
tự làm tổn thương bản thân, tự làm khổ mình
自虐ネタ じぎゃくネタ
tự giễu cợt; tự hạ thấp bản thân
嗜虐的 しぎゃくてき
ác dâm, thích thú những trò tàn ác
自虐史観 じぎゃくしかん
quan điểm tự chỉ trích lịch sử; tự châm biến lịch sử
性的虐待 せいてきぎゃくたい
sự lạm dụng tình dục
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
自罰的 じばつてき
tự phạt