Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胸腺過形成
きょうせんかけいせい
tăng sản tuyến ức
過形成 かけいせい
hyperplasia
胸腺 きょうせん
tuyến ức
性腺異形成 せいせんいけいせい
loạn sản tuyến sinh dục
胸郭成形術 きょうかくせいけいじゅつ
tạo hình ngực
胸腺腫 むねせんしゅ
u tuyến ức ác tính
前胸腺 ぜんきょうせん
prothoracic gland
胸腺ホルモン きょうせんホルモン
hormone tuyến ức
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
Đăng nhập để xem giải thích