性行
せいこう「TÍNH HÀNH」
☆ Danh từ
Tính cách và hành vi.

Từ đồng nghĩa của 性行
noun
性行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 性行
性行為 せいこうい
sự giao hợp, sự giao cấu
性行動 せいこうどう
giới tính (tình dục) hành vi
父性行動 ふせいこうどう
hành vi của người cha
母性行動 ぼせいこうどう
hành vi của người mẹ
妄想性行動 もーそーせーこーどー
hành vi hoang tưởng
性行為抑制 せーこーいよくせー
kiêng sinh hoạt tình dục
安全な性行為 あんぜんなせーこーい
quan hệ tình dục an toàn
危険な性行為 きけんなせーこーい
tình dục không an toàn