Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
性行動 せいこうどう
giới tính (tình dục) hành vi
父性行動 ふせいこうどう
hành vi của người cha
母性 ぼせい
của mẹ mình
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
妄想性行動 もーそーせーこーどー
hành vi hoang tưởng
動揺性歩行 どうようせいほこう
dáng đi núng nính, lạch bạch
母音性 ぼいんせい
nguyên âm