解離性障害
かいりせいしょうがい
☆ Danh từ
Rối loạn phân ly

解離性障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 解離性障害
解離性同一性障害 かいりせいどういつせいしょうがい
rối loạn nhận dạng phân ly
性障害 せいしょうがい
bức bối giới
耐障害性 たいしょうがいせい
sự dung sai lỗi
性同一性障害 せいどういつせいしょうがい
rối loạn định dạng giới
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
妄想性障害 もーそーせーしょーがい
rối loạn hoang tưởng
性機能障害 せいきのうしょうがい
rối loạn chức năng tình dục
強迫性障害 きょうはくせいしょうがい
chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế