性風俗産業
せいふうぞくさんぎょう
☆ Danh từ
Ngành công nghiệp tình dục

性風俗産業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 性風俗産業
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
性風俗業 せーふーぞくぎょー
ngành công nghiệp tình dục
性風俗 せいふうぞく
văn hóa tình dục; tập quán tình dục
風俗営業 ふうぞくえいぎょう
kinh doanh dịch vụ giải trí
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
性風俗店 せいふうぞくてん
cửa hàng bán đồ tình dục
性産業 せいさんぎょう
ngành công nghiệp tình dục
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.