性風俗業
せーふーぞくぎょー「TÍNH PHONG TỤC NGHIỆP」
Ngành công nghiệp tình dục
Bán dâm
性風俗業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 性風俗業
性風俗産業 せいふうぞくさんぎょう
ngành công nghiệp tình dục
性風俗 せいふうぞく
văn hóa tình dục; tập quán tình dục
風俗営業 ふうぞくえいぎょう
kinh doanh dịch vụ giải trí
性風俗店 せいふうぞくてん
cửa hàng bán đồ tình dục
風俗 ふうぞく
dịch vụ tình dục
性風俗関連特殊営業 せいふうぞくかんれんとくしゅえいぎょう
kinh doanh dịch vụ tình dục
風俗画風 ふうぞくがふう
(hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường
性俗 せいぞく
ham muốn tình dục