Kết quả tra cứu 風俗営業
Các từ liên quan tới 風俗営業
風俗営業
ふうぞくえいぎょう
「PHONG TỤC DOANH NGHIỆP」
☆ Danh từ
◆ Kinh doanh dịch vụ giải trí
風俗営業
を
行
うためには、
警察
からの
許可
が
必要
です。
Để kinh doanh dịch vụ giải trí, cần phải có sự cho phép của cảnh sát.

Đăng nhập để xem giải thích