Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
第一回 だいいっかい
lần đầu tiên
発情間期 はつじょうかんき
kỳ không động dục
人間性 にんげんせい
nhân tính; bản tính của con người
第一人称 だいいちにんしょう
(ngữ pháp) ngôi thứ nhất
第一人者 だいいちにんしゃ
dẫn dắt người