Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
本舗 ほんぽ
văn phòng chính; cửa hàng chính; tổng hiệu
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
怨み うらみ
oán thù.
怨み言 うらみごと
trách mắng; sự thù oán
本屋 ほんおく ほんや ほんじや
cửa hàng sách
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
古本屋 ふるほんや
tiệm sách cũ, hiệu sách cũ; người bán sách cũ