怪傑 かいけつ
quái kiệt, người có tài năng lạ
黄金時代 おうごんじだい
thời đại hoàng kim
黄金週間 おうごんしゅうかん
tuần lễ Vàng (của Nhật Bản)
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
黄金 おうごん こがね きがね くがね
vàng; bằng vàng
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi