黒頭巾 くろずきん
Mũ trùm đầu đen.
怪傑 かいけつ
quái kiệt, người có tài năng lạ
黒巾 くろはば
người nhắc; người nhắc vở
頭巾 ずきん
mũ trùm đầu (che cả mặt)
兜頭巾 かぶとずきん
mũ trùm đầu tạo dáng mũ sắt
赤頭巾 あかずきん
Cô bé quàng khăn đỏ.
防災頭巾 ぼうさいずきん
mũ trùm thảm họa
頭巾海豹 ずきんあざらし ズキンアザラシ
hải cẩu trùm đầu, hải cẩu mào