Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黒頭巾 くろずきん
Mũ trùm đầu đen.
怪傑 かいけつ
quái kiệt, người có tài năng lạ
黒巾 くろはば
người nhắc; người nhắc vở
頭巾 ずきん
mũ trùm đầu (che cả mặt)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
兜頭巾 かぶとずきん
mũ trùm đầu tạo dáng mũ sắt
赤頭巾 あかずきん
Cô bé quàng khăn đỏ.
防災頭巾 ぼうさいずきん
mũ trùm thảm họa