Các từ liên quan tới 怪物くん (モノクロアニメ)
怪物 かいぶつ
quái vật
怪人物 かいじんぶつ
người huyền bí
物の怪 もののけ
ma, điều sợ hãi ám ảnh, điều lo ngại ám ảnh
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.