Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
倶楽部 クラブ くらぶ
Câu lạc bộ
ときめき
Rộn rã, thình thịch
恋々として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
楽々 らくらく
tiện lợi; dễ dàng
楽き らくき
vui
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà