楽き
らくき「LẠC」
Vui

楽き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 楽き
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
楽書き らくがき
gra-fi-tô
楽焼き らくやき
đồ gốm được tạo hình bằng tay rồi nung ở nhiệt độ thấp; đồ gốm không tráng men được khách hàng vẽ tranh lên rồi nung sơ lại
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ
田楽焼き でんがくやき
skewered fish (or vegetables, etc.) coated with miso and cooked
楽 らく
thoải mái; dễ chịu.
極楽極楽 ごくらくごくらく
It's absolute heaven, It's sheer bliss