Các từ liên quan tới 恋ごころ (小柳ルミ子の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
小曲 しょうきょく
bản đàn
sự xét xử, quyết định của toà; phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri
小夜曲 さよきょく しょうやきょく
khúc nhạc chiều, hát khúc nhạc chiều, dạo khúc nhạc chiều
この頃 このごろ このころ
thời gian gần đây; thời gian này; dạo này; thời nay; gần đây
恋愛小説 れんあいしょうせつ
truyện tình
此の頃 このころ、このごろ
Cách đây không lâu, mới gần đây, vừa qua