Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
小曲 しょうきょく
bản đàn
この頃 このごろ このころ
thời gian gần đây; thời gian này; dạo này; thời nay; gần đây
ものごころ
sự xét xử, quyết định của toà; phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri
此の頃 このころ、このごろ
Cách đây không lâu, mới gần đây, vừa qua
小夜曲 さよきょく しょうやきょく
khúc nhạc chiều, hát khúc nhạc chiều, dạo khúc nhạc chiều
恋愛小説 れんあいしょうせつ
truyện tình