Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
恋の鞘当て こいのさやあて
rivalry for the heart of a woman
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋々として れんれんとして
恋の病 こいのやまい
tình yêu
恋の闇 こいのやみ
losing one's reason due to love, lack of judgment due to love