Các từ liên quan tới 恋するダーウィン〜美人進化論〜
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
進化論 しんかろん
tiến hóa luận.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
進化論者 しんかろんしゃ
người theo thuyết tiến hoá, nhà tiến hoá
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
美化する びか
làm đẹp
進化する しんかする
tiến hoá; thay đổi.