Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マンスリー
hàng tháng; nguyệt san.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
デイ・オーダー デイ・オーダー
lệnh trong ngày
マンスリー限月 マンスリーげんげつ
Tháng Giao Hàng
マンスリーマンション マンスリー・マンション
căn hộ thuê theo tháng
マンスリークリア マンスリー・クリア
paying off one's entire credit card balance monthly
デイ
ngày.
恋する こいする こい
yêu; phải lòng