Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
霧笛 むてき
còi báo hiệu trong sương mù.
銀時計 ぎんどけい
mạ bạc đồng hồ
銀笛 ぎんてき
sáo dọc cổ, đậu tây
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
金と銀 きんとぎん
kim ngân.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
銀側の時計 ぎんがわのとけい
đồng hồ mạ bạc