Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恋のはじまり
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋は思案の外 こいはしあんのほか
tình yêu không cần tính toán
恋の病 こいのやまい
tình yêu
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋は盲目 こいはもうもく
tình yêu là mù quáng
始まり はじまり
bắt đầu; cái bắt đầu; sự bắt đầu
恋の闇 こいのやみ
losing one's reason due to love, lack of judgment due to love
白髪交じりの髪 しらがまじりのかみ はくはつまじりのかみ
tóc muối tiêu, tóc hoa râm