Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋 こい
tình yêu
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
恋しがる こいしがる
nhớ nhung
恋の病 こいのやまい
恋の闇 こいのやみ
losing one's reason due to love, lack of judgment due to love
恋しい こいしい
được yêu mến; được yêu quý; được quý mến; yêu dấu