Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋 こい
tình yêu
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
恋しがる こいしがる
nhớ nhung
恋の闇 こいのやみ
tình yêu mất đi lý trí
恋の病 こいのやまい
火恋し ひこいし
desire for a fire that comes with the cold of autumn