Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恋の手管 こいのてくだ
wooing technique, the way to a man's (woman's) heart
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
本手 ほんて
một có ability thật; phải(đúng) cách;(một) người chuyên nghiệp
手本 てほん
chữ; tranh mẫu; mẫu
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.