Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
手管 てくだ
lừa (dụ dỗ)
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
手練手管 てれんてくだ て れんてくだ
lừa (dụ dỗ); nghệ thuật (của) việc dỗ dành
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手