Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋の手管 こいのてくだ
wooing technique, the way to a man's (woman's) heart
痛手 いたで
một cú đánh mạnh; một nỗi đau
心の痛手 こころのいたで
đau xót.
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
手痛い ていたい
khốc liệt; cứng
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao