Các từ liên quan tới 恋の骨折り損 (2000年の映画)
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
からーえいが カラー映画
phim màu.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
骨折り損 ほねおりぞん
lãng phí (của) lao động hoặc năng lượng; công sức vô ích
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
恋愛映画 れんあいえいが
phim tình cảm
骨折り損の草臥れ儲け ほねおりぞんのくたびれもうけ
trở thành công cốc