Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恋は曲者
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲者 くせもの
đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh
作曲者 さっきょくしゃ
Người sáng tác.
編曲者 へんきょくしゃ
người cải biên, người soạn lại (bản nhạc...)
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋は盲目 こいはもうもく
tình yêu là mù quáng
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập