Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舞い降りる まいおりる
leo xuống, xuống xe, hạ cánh
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
降り ふり おり
sự rơi xuống
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋は盲目 こいはもうもく
tình yêu là mù quáng
恋盛り こいざかり
Thời kỳ tương tư.
舞舞 まいまい
Con ốc sên
偏降り かたぶり へんふり
đợt mưa