Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恋は魔術師
魔術師 まじゅつし
thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ
魔術 まじゅつ
phép phù thủy; ma thuật
術師 じゅつし
thuật ngữ chung cho những người thực hiện kỹ thuật chuyên môn (bác sỹ phẫu thuật,...)
祓魔師 ふつまし
thầy phù thuỷ, người đuổi tà ma
白魔術 しろまじゅつ
ma thuật trắng
魔術団 まじゅつだん
đoàn ảo thuật gia
黒魔術 くろまじゅつ
ma thuật hắc ám
降魔術 こうまじゅつ ごうまじゅつ
cầu khẩn quỷ; triệu tập những quỷ