Các từ liên quan tới 恋をしようよ Yeah! Yeah!
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
よしよし よしよし
Ngoan ngoãn
よし よーし ようし
alright, all right, right on, looking good, OK, okay
身を切るよう みをきるよう
buốt thấu xương (lạnh)
よい旅を よいたびを
chúc một chuyến đi vui vẻ; chúc một chuyến đi may mắn.
よしよしする よしよしする
khen ngợi
絹を裂くよう きぬをさくよう
từ để mô tả một tiếng kêu âm độ cao, sắc nét (như tiếng xé vải lụa)
砂を噛むよう すなをかむよう
vô vị, buồn chán