Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恋人のいる時間
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋人 こいびと
người yêu
時間を守る人 じかんをまもるひと
người đúng giờ
時の人 ときのひと
Nổi 1 lúc
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
白い恋人 しろいこいびと
Cái bánh có kẹp socola trắng ở giữa, đặc sản của vung hokaido
人恋しい ひとこいしい
cảm thấy cô đơn, cảm thấy muốn gặp gỡ hay ở cùng người khác