Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ワイン色 ワインいろ
màu rượu vang
色恋 いろこい
tình yêu thể xác; quan hệ yêu đương
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋人 こいびと
người yêu
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam