上盛り
うわもり うえざかり「THƯỢNG THỊNH」
☆ Danh từ
Thêm vào đỉnh; cái gì được đặt lên đỉnh

上盛り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上盛り
盛り上がり もりあがり
cao trào (của một câu chuyện)
盛り上げる もりあげる
chất thành đống
盛り上がる もりあがる
tăng lên
盛り さかり もり
đỉnh; thời kỳ đẹp nhất; thời kỳ nở rộ; thời kỳ đỉnh cao; thời hoàng kim
恋盛り こいざかり
Thời kỳ tương tư.
肉盛り にくもり
hàn đắp (thịt) vào (sử dụng trong ngành hàn)
デカ盛り デカもり
suất lớn
よ盛り よもり
lớp phủ han (cơ khí)