Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恐ろしき四月馬鹿
四月馬鹿 しがつばか
nạn nhân của trò đùa nhả truyền thống nhân ngày 1/4
恐ろしさ 恐ろしさ
Sự kinh khủng
馬鹿馬鹿しい ばかばかしい バカバカしい
vớ vẩn, khờ dại, ngu ngốc ( không dùng cho người)
馬鹿 ばか バカ
đáng coi thường; đáng khinh bỉ
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
四月 しがつ
tháng tư
馬鹿チョンカメラ ばかチョンカメラ バカチョンカメラ
máy ảnh hoàn toàn tự động