Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恐怖に襲われた街
恐怖 きょうふ くふ
khủng bố
恐怖にとらわれる きょうふにとらわれる
to be seized with fear, to be seized with panic
恐怖感 きょうふかん
cảm giác sợ hãi
恐怖心 きょうふしん
sợ hãi; lo sợ
恐怖症 きょうふしょう
bệnh sợ; bệnh khủng hoảng; bệnh ám ảnh; bệnh sợ hãi
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
閉所恐怖 へいしょきょうふ
hội chứng sợ không gian kín
恐怖する きょうふ
sợ hãi; lo lắng; mất tinh thần